GOING GREEN
Northern Energy PLC, một công ty cung cấp điện và nhiệt ở Lithuania, đã thông qua một chương trình đầy tham vọng về giảm phát thải carbon. Chương trình này bao gồm việc tăng cường sử dụng sinh khối để sản xuất năng lượng.
Sinh khối là hỗn hợp chất thải từ rừng và chất thải gỗ. Đốt sinh khối không tạo ra khí thải carbon và góp phần đạt được các mục tiêu của chương trình.
Sinh khối đắt hơn nhiên liệu hóa thạch, vì vậy điều quan trọng là phải đảm bảo rằng các nhà cung cấp cung cấp sinh khối chất lượng. Độ ẩm là một thông số quan trọng để xác định chất lượng của sinh khối — sinh khối có độ ẩm thấp tạo ra nhiều megawatt giờ điện và nhiệt hơn.
Northern Energy đã có một vài trải nghiệm tốn kém với những nhà cung cấp không trung thực, họ cung cấp các tài liệu bán hàng cho loại biomass chất lượng cao, nhưng trên thực tế, lại cung cấp sản phẩm chất lượng thấp, bị ướt, hàm lượng tro cao và chứa các hạt nhựa hoặc kim loại bị cấm. Sau những sự cố này, công ty đã tự mình kiểm soát chất lượng và triển khai quy trình kiểm soát chất lượng biomass tại cả hai nhà máy điện của mình.
Quy trình kiểm soát chất lượng
Các nhà cung cấp vận chuyển sinh khối bằng xe tải. Công ty đã thiết lập các quy trình kiểm soát chất lượng, yêu cầu nhân viên cơ sở xử lý nhiên liệu lấy ba mẫu sinh khối từ mỗi xe tải đến. Vào cuối ca làm việc, tất cả các mẫu từ cùng một nhà cung cấp được trộn kỹ lưỡng để tạo thành một chất đồng nhất. Từ chất này, nhân viên tạo ra hai mẫu: Một mẫu được gửi đến phòng thí nghiệm được công nhận, và mẫu còn lại được lưu trữ để xem xét. Phòng thí nghiệm tiến hành các xét nghiệm chất lượng và xác định độ ẩm, mức tro và các thông số khác. Công ty sử dụng kết quả của phòng thí nghiệm để tính toán giá trị nhiệt của sinh khối được cung cấp và xác định số tiền phải trả cho nhà cung cấp.
Cuộc điều tra
Các kiểm toán viên nội bộ của Northern Energy đã nhận thức được các rủi ro liên quan đến sinh khối, vì vậy, họ không ngạc nhiên khi nhận được cuộc gọi từ một quản lý tại một trong các nhà máy điện báo cáo về một vấn đề cần điều tra. Người quản lý báo cáo rằng một chuyên gia xử lý nhiên liệu đã nhận được dữ liệu từ phòng thí nghiệm và nhận thấy một số ngày giao hàng có tỷ lệ phần trăm độ ẩm thấp bất thường. Nhà máy đã yêu cầu phòng thí nghiệm lặp lại các xét nghiệm bằng cách sử dụng các mẫu đánh giá, nhưng kết quả vẫn như cũ.
Claire Roos, một thành viên của nhóm kiểm toán, được giao nhiệm vụ điều tra vấn đề này, cùng với Peeter Janes, người đứng đầu cơ sở chế biến nhiên liệu. Để tiến hành cuộc điều tra của mình, Roos đã thu thập tất cả các ngày có sẵn từ phòng thí nghiệm, hóa đơn của nhà cung cấp và tài liệu giao hàng trong bốn tháng qua. Ngoài ra, Roos còn được cấp quyền truy cập vào camera giám sát khu vực chứa sinh khối.
Roos đã xem xét các video giám sát cho những ngày phát hiện ra các bất thường để xác định xem các quy trình kiểm soát chất lượng đã được thiết lập có được thực hiện đúng cách hay không.
Cô ấy thu thập nhật ký ra vào và dữ liệu cân, theo xe tải và nhà cung cấp, để xác định thời gian vào của họ để cô ấy biết chính xác thời gian cần xem lại video giám sát để quan sát quá trình bốc dỡ.
Roos nhận thấy không có nhân viên nào từ bộ phận xử lý nhiên liệu đến lấy mẫu sinh khối từ bất kỳ lô hàng nào. Cô ấy đã xem xét toàn bộ ca làm việc và xác định rằng các xe tải giao hàng cứ đến, dỡ hàng và rời đi mà không có bất kỳ mẫu nào được lấy. Định kỳ, một xe ủi đất sẽ đến, trộn sinh khối và xúc một phần vào băng tải cấp liệu.
Trong khoảng thời gian được đề cập, Roos xác nhận rằng một tài xế của nhà máy điện đã giao các túi đựng mẫu và tên nhà cung cấp viết trên đó đến phòng thí nghiệm. Bà đã phỏng vấn người tài xế này, người này nói rằng anh ta luôn lấy các túi đựng mẫu từ cùng một địa điểm tại khu vực xử lý nhiên liệu nhưng không biết các túi đó đến đó bằng cách nào.
Phân tích dữ liệu và Kết quả
Sử dụng phân tích dữ liệu, Roos so sánh các nhà cung cấp khác nhau — xe tải của họ, ngày tháng, trọng lượng sinh khối đã giao và tỷ lệ phần trăm độ ẩm được báo cáo từ phòng thí nghiệm. Cô quan sát thấy trong một ngày, một xe tải chở đầy hàng đã giao trung bình 22 tấn mỗi chuyến. Độ ẩm của sinh khối vào ngày này được đo ở mức 43%. Tuy nhiên, vào ngày hôm sau, cùng một xe tải giao trung bình 36 tấn sinh khối mỗi chuyến mặc dù có tỷ lệ phần trăm độ ẩm được phòng thí nghiệm xác nhận là 15%. Roos biết rằng một xe tải chứa sinh khối ẩm phải nặng hơn xe tải chở sinh khối khô. Phân tích của cô cho thấy một mô hình mà trọng lượng của sinh khối được giao không phù hợp với độ ẩm của lô hàng.
Roos đề nghị Janes hỗ trợ lấy lời khai từ nhân viên. Họ đã thống nhất trước các câu hỏi, tập trung vào việc nhân viên có biết về các yêu cầu quy trình hay không và tại sao các mẫu cần thiết lại không được lấy. Xem xét các lời khai cho thấy quản đốc tại nhà máy điện giao trách nhiệm lấy mẫu hàng ngày cho nhân viên. Tuy nhiên, quản đốc nói rằng thực tế không ai lấy mẫu và đổ lỗi cho khối lượng công việc tăng lên.
Roos và Janes đã đến thăm một nhà máy điện khác của công ty để xác định xem nhà máy đó có thực hiện đúng các quy trình kiểm soát chất lượng hay nhân viên có làm giả các mẫu không. Nhóm điều tra thở phào nhẹ nhõm khi thấy rằng nhà máy đã thực hiện quy trình theo yêu cầu và lấy mẫu, đồng thời nhân viên biết nhiệm vụ của mình. Roos quyết định so sánh dữ liệu từ nhà máy điện hoạt động tốt với nhà máy đang được điều tra. So sánh cho thấy trong cùng kỳ, các nhà cung cấp giống nhau đã giao sinh khối bằng cùng một loại xe cho cả hai nhà máy. Tuy nhiên, tại nhà máy có kiểm soát chất lượng phù hợp, độ ẩm trung bình là khoảng 52%, trong khi tại nhà máy đang được điều tra, độ ẩm trung bình chỉ là 26%.
Kết luận và Hành động
Roos ước tính thiệt hại gần đúng trong giai đoạn bốn tháng đang xem xét vượt quá vài trăm nghìn euro. Khi Janes biết được mức độ thiệt hại, anh ấy đã yêu cầu Roos hỗ trợ anh ấy trong vòng phỏng vấn thứ hai với các nhân viên của bộ phận xử lý nhiên liệu. Trong các cuộc phỏng vấn, một số nhân viên thừa nhận rằng quản đốc đã chỉ thị họ không lấy mẫu từ các lô hàng đến, mà thay vào đó lấy từ một đống sinh khối trong một góc trong nhà. Các nhân viên cũng nói rằng sự sắp xếp này không áp dụng cho tất cả các nhà cung cấp.
Quản đốc được đề cập đã phủ nhận mọi cáo buộc và tuyên bố rằng ông ta không biết về hành động của nhân viên của mình. Mặc dù có nghi ngờ, nhưng các cuộc điều tra sâu hơn không tìm thấy mối liên hệ trực tiếp nào giữa quản đốc và các nhà cung cấp đáng ngờ. Công ty đã sa thải quản đốc và một số nhân viên. Ngoài ra, ban quản lý nhà máy điện đã xem xét nhu cầu nhân sự, đảm bảo số lượng nhân viên cho mỗi ca là đủ và tiến hành đào tạo chuyên sâu về các yêu cầu kiểm soát chất lượng.
LESSONS LEARNED
Sự nhạy bén trong kinh doanh và hợp tác
Khả năng nhạy bén trong kinh doanh và sự hợp tác với ban quản lý giúp cho các cuộc điều tra diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Kiểm toán viên đã quen thuộc với các rủi ro và quy trình liên quan đến sinh khối và hiểu rõ các chi tiết kinh doanh. Ban quản lý của các nhà máy điện rất mong muốn giải quyết vấn đề và ngừng thua lỗ, vì vậy họ đã tích cực tham gia vào cuộc điều tra. Chuyên môn của kiểm toán viên và sự tận tâm của người quản lý kết hợp lại đã tạo ra một cuộc điều tra được tiến hành nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Đối chiếu dữ liệu
Dữ liệu đối chiếu với một chuẩn mực hoặc một tập dữ liệu đáng tin cậy và có thể so sánh được khác có thể làm sáng tỏ thêm về dữ liệu đang xem xét. Đôi khi, kiểm toán viên nghiên cứu một tập hợp giao dịch hoặc đối tượng cụ thể. Tuy nhiên, việc đối chiếu một tập dữ liệu với một tập hợp tương đương khác có thể mở rộng kết quả và cung cấp thêm thông tin chi tiết. Tại Northern Energy, Roos biết có sự mâu thuẫn giữa dữ liệu trọng lượng và độ ẩm; tuy nhiên, xem xét dữ liệu tương tự từ một nhà máy điện khác đã xác nhận những nghi ngờ của cô và xác định mức độ thiệt hại phát sinh.
Đào tạo và tính minh bạch
Đào tạo và tính minh bạch là yếu tố thiết yếu ở mọi cấp bậc của tổ chức. Không chỉ quan trọng là hướng dẫn nhân viên, mà còn phải giải thích tầm quan trọng và ý nghĩa của các biện pháp kiểm soát. Nhân viên xử lý nhiên liệu biết họ phải lấy mẫu và gửi đến phòng thí nghiệm, nhưng họ chưa bao giờ hiểu được tầm quan trọng của quy trình này. Họ không hình dung được rằng việc viết tên doanh nghiệp của nhà cung cấp lên các túi đựng mẫu gồm sinh khối thu thập từ nơi khác sẽ cấu thành hành vi gian lận. Ngoài ra, họ không biết rằng việc chọn sinh khối khô hơn khiến công ty mất tiền và tạo điều kiện cho một nhà cung cấp không trung thực thu lợi. Chắc chắn, họ đã không nghĩ đến những tổn hại tiềm tàng về mặt uy tín cho công ty, vốn có nghĩa vụ kiểm soát chất lượng đối với các nhà cung cấp của mình.